--

bù nhìn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù nhìn

+ noun  

  • Scarecrow, dummy
    • bù nhìn giữ dưa
      a scarecrow guarded a field of melons
    • bù nhìn rơm
      a straw dummy
  • Puppet, quisling
    • tổng thống bù nhìn
      a puppet president, a quisling president
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù nhìn"
Lượt xem: 735